Visa Hàn Quốc 5 năm (Visa C-3-91 hay Visa đại đô thị Hàn Quốc) là chìa khóa mở ra cơ hội để bạn được nhập cảnh nhiều lần vào xứ sở kim chi, với thời gian mỗi lần nhập cảnh kéo dài tới 30 ngày. Để có thể hữu diện Thị thực này và đến Hàn Quốc một cách dễ dàng, bạn hãy tham khảo ngay các điều kiện, tiêu chí xét duyệt, những chi phí cần phải đóng, hồ sơ kèm theo những giấy tờ cần thiết và quy trình xin Visa C-3-91 được 24H Visa chia sẻ trong bài viết sau.
Visa Hàn Quốc 5 năm (Visa C-3-91 hay Visa đại đô thị Hàn Quốc) là chìa khóa mở ra cơ hội để bạn được nhập cảnh nhiều lần vào xứ sở kim chi, với thời gian mỗi lần nhập cảnh kéo dài tới 30 ngày. Để có thể hữu diện Thị thực này và đến Hàn Quốc một cách dễ dàng, bạn hãy tham khảo ngay các điều kiện, tiêu chí xét duyệt, những chi phí cần phải đóng, hồ sơ kèm theo những giấy tờ cần thiết và quy trình xin Visa C-3-91 được 24H Visa chia sẻ trong bài viết sau.
Câu 1: Yêu cầu về giấy xác nhận thông tin cư trú (mẫu CT07) khi xin Visa 5 năm là gì?
Một số yêu cầu bạn cần lưu ý bao gồm:
Câu 2: Nếu mục 07 và 08 trong tờ khai CT07 của tôi không thể hiện nội dung thì Đại sứ quán được chấp nhận hay không?
Không. Vì tờ khai CT07 được sử dụng thay hộ khẩu. Trong đó, mục 7 và 8 thể hiện thông tin về các thành viên trong gia đình và thời gian nhập khẩu.
Đây là điều kiện quan trọng và bắt buộc phải thể hiện trong CT07 để Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán thẩm định hồ sơ.
Mục 07 và 08 trong CT07 bắt buộc phải thể hiện đầy đủ nội dung
Câu 3: Nếu tôi có thông báo kết quả giải quyết, hủy bỏ đăng ký cư trú (CT08) nhưng không thể hiện rõ thời gian tạm trú thì có nộp vào bộ hồ sơ xin Visa được không?
Không. Vì thông tin kết quả giải quyết, hủy bỏ đăng ký lưu trú được sử dụng thay thế cho sổ tạm trú. Nếu giấy CT08 không thể hiện rõ thời gian tạm trú thì Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán không thể thẩm tra, xác định thời gian lưu trú của bạn.
Câu 4: Nếu tôi còn giữ sổ hộ khẩu thì nộp thay cho tờ khai CT07 trong hồ sơ xin Visa được không?
Câu trả lời là không. Vì theo sửa đổi của Luật cư trú năm 2024 hiện hành, sổ hộ khẩu không còn giá trị sử dụng như trước. Đương đơn bắt buộc phải nộp giấy xác nhận thông tin lưu trú CT07 để xác nhận thông tin cư trú của mình.
Câu 5: Tôi đã có hộ khẩu Đà Nẵng hoặc Hà Nội trên 1 năm thì xin Visa đại đô thị Hàn Quốc tại KVAC HCM được không?
Không. Như mục 6 trong bài viết này đã nêu rõ, tùy theo hộ khẩu ở khu vực nào, bạn tới nộp hồ sơ tới đúng nơi quy định. Nếu có hộ khẩu Hà Nội, bạn nộp hồ sơ tại KVAC chi nhánh Hà Nội, còn hộ khẩu Đà Nẵng nộp tại Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc ở Đà Nẵng.
Địa chỉ nộp hồ sơ xin Visa Hàn Quốc 5 năm phụ thuộc vào địa chỉ hộ khẩu
Từ bài viết trên đây, có thể khẳng định sở hữu Visa Hàn Quốc 5 năm hoàn toàn không dễ dàng. Đương đơn cần đáp ứng nhiều tiêu chí và nộp đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
Để giảm thời gian và công sức theo đuổi quá trình xin Visa phức tạp, bạn có thể lựa chọn đơn vị làm dịch vụ Visa Hàn Quốc như 24H Visa. Dựa trên nhu cầu và điều kiện cụ thể của từng khách hàng, chúng tôi hỗ trợ đương đơn xin Visa Hàn Quốc 5 năm nhanh chóng, nâng cao tỷ lệ thành công.
Visa Hàn Quốc 5 năm, được ký hiệu là C-3-1, là loại thị thực cho phép nhập cảnh vào Hàn Quốc nhiều lần trong thời hạn 5 năm, thời gian lưu trú tối đa 30 ngày cho mỗi lần nhập cảnh.
Visa 5 năm chỉ được sử dụng cho các mục đích: công tác, thương mại hoặc du lịch mà không phải làm việc.
Mục 1: PERSONAL DETAILS: Thông tin cá nhân
1.1 Full name in English (as shown in passport): Họ tên của bạn bằng tiếng anh (Điền giống như trên hộ chiếu)
+ Given Names: Điền tên và chữ lót của bạn
1.2 Họ và tên tiếng Hàn (không có thì bỏ trống)
1.3 Sex: Giới tính (Male – Nam, Female – nữ)
1.4 Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/ Tháng/ Ngày sinh của bạn
1.5 Nationality: Quốc tịch của bạn
1.6 Country of Birth: Nơi bạn sinh ra
1.7 National Identity No: Số CMND của bạn
1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn có từng dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
1.9 Are you a citizen of more than one country? Bạn có nhiều quốc tịch không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
Mục 2: Details of visa application- Phần thông tin chi tiết về visa đăng kí
2.1 Period of Stay: Thời gian bạn lưu trú (Dài/ ngắn hạn)
+ Long-term Stay over 90 days: Thời gian lưu trú dài hạn trên 90 ngày
+ Short-term Stay less than 90 days: Thời gian lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.
2.2 Status of Stay – Loại visa: C – 3 – 9 – 1
* Phần dành cho cơ quan thẩm tra: Bạn không điền
Mục 3: Passport information- Thông tin hộ chiếu
3.1 Passport Type: Tick vào loại hộ chiếu của bạn
3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn
3.4 Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn ghi Immigration Department (cục quản lý xuất nhập cảnh).
3.5 Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
3.6 Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn
3.7 Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
Mục 4: Contact information – Phần thông tin liên lạc
4.1 Address in Your Home Country: Địa chỉ liên lạc trong nước của bạn
4.2 Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn (nếu giống với địa chỉ liên lạc trong nước thì để trống)
4.3 Cell Phone No: Điện thoại bàn
+ Telephone No: Điện thoại di động
4.4 E-mail: Email liên lạc của bạn 4.5 Emergency Contact Information: Số liên hệ khẩn cấp
+ Full Name in English: Họ và tên của người liên hệ khẩn cấp
+ Country of residence: Quốc gia cư trú của người của người đó
+ Telephone No: Số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp
+ Relationship to you: Mối quan hệ của bạn với người liên hệ khẩn cấp
Mục 5: Marital status and family details – Chi tiết về tình trạng hôn nhân
5.1 Bạn tick vào ô tình trạng hôn nhân của mình
5.2 Trường hợp đã kết hôn, bạn điền thông tin của vợ/ chồng
Family Name (in English): Họ của chồng/vợ
Given Names (in English): Phần tên và tên lót
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người chồng/vợ
Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ
Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại của chồng/vợ
Contact No: Điện thoại liên hệ của chồng/vợ.
5.3 Người xin cấp visa có con hay không?
Mục 6: Education- Tình trạng học vấn
6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì?
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Other: Khác. Nếu chọn mục này thì bạn khai cụ thể:
6.2 Name of School: tên trường học
6.3 Location of School: Địa chỉ trường học
7.1 Tick vào ô nghề nghiệp hiện tại của bạn
Civil Servant: Cán bộ công chức
+ Nếu chọn “Other” bạn khai cụ thể
7.2 Employment Details: Thông tin công việc
Name of Company/Institute/School: Tên của công ty hoặc cơ quan hoặc trường học
Your Position/Course: Chức vụ/khóa học
Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty hay cơ quan hay trường học
Telephone No: Số điện thoại liên hệ
Mục 8: Details of visit – Chi tiết về thông tin chuyến đi
8.1 Tùy vào loại visa bạn muốn xin thì đánh dấu vào ô mục đích nhập cảnh phù hợp
Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
Meeting, Conference: Họp/hội nghị
Study/Training: Học tập/đào tạo
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư hay chuyển nhượng cổ phần
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè
Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,
+ Nếu bạn chọn “Other”, bạn điền thêm những thông tin
8.2 Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến lưu trú
8.3 Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
8.4 Address in Korea (including hotels): Địa chỉ nơi ở của bạn tại Hàn Quốc
8.5 Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ ở Hàn (có thể điền số của khách sạn/người thân ở Hàn).
8.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đương đơn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây hay không? Nếu có tick “Yes”/ nếu không tick “No”
8.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Đương đơn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây hay không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết chuyến đi
Name of Country (in English): Tên quốc gia đó bằng tiếng Anh
Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi đó
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày tại quốc gia đó
8.9 Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với người thân của bạn trong chuyến đi lần này không? Nếu chọn “Yes” thì điền cụ thể thông tin chi tiết:
Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh
Relationship to you: Mối quan hệ người thân đó với bạn
Mục 9: Details of Invitation – Thông tin cá nhân/ Tổ chức mời
9.1 Is there anyone inviting the applicant for the visa? Đương đơn có được tổ chức cá nhân hoặc ai mời sang hay không?
+ Name of inviting person/organization: Tên cá nhân/ tổ chức mời bạn
+ Date of Birth/Business Registration no: Ngày sinh/ số đăng ký kinh doanh của cá nhân/ công ty mời bạn + Relationship to you: Mối quan hệ của người mời với bạn
Mục 10: Funding details – Kinh phí cho chuyến đi
10.1 Estimated travel costs (in US dollars): Chi phí ước chừng cho chuyến đi (USD).
10.2 Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Người nào sẽ trả chi phí cho chuyến đi này?
+ Name of Person/Company (Institute): Tên của người/công ty chi trả, nếu bạn tự trả thì điền tên của mình
+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, nếu tự trả điền Myself
+ Contact No: Số điện thoại của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ bạn.
Mục 11: Assistance with this form – Phần thông tin người hỗ trợ điền đơn
11.1 Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành mẫu đơn xin visa du lịch Hàn Quốc giúp hay không? Nếu có đánh dấu ô “Yes”/ nếu không đánh dấu ô “No”
+ Nếu tick “Yes”, bạn khai thêm thông tin cụ thể:
Full Name: Tên đầy đủ của người hỗ trợ bạn điền đơn
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người hỗ trợ bạn điền đơn.
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người hỗ trợ bạn điền đơn
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 12: Declaration – Cam kết/ xác nhận
Bạn điền ngày/ tháng/ năm viết đơn và kí tên